Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.27
S
10
Pentakill
1.43
S
9
True Damage
2.05
S
9
Thuật Sư
2.90
S
8
Siêu Quẩy
3.16
S
6
Liên Kích
3.18
S
4
Jazz
3.09
S
6
Cuồng Nhiệt
3.28
S
4
Hyperpop
2.99
S
7
Đồng Quê
3.27
S
10
Heartsteel
2.89
S
6
Tuyệt Sắc
3.39
S
3
Hyperpop
3.41
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.53
S
6
Emo
3.57
S
6
Đấu Sĩ
3.56
S
7
Pentakill
3.57
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.56
S
4
Hộ Pháp
3.63
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.57
S
1
ILLBEATS
3.52
S
2
Hyperpop
3.56
S
8
Vệ Binh
3.51
S
6
Hộ Pháp
3.64
S
6
Disco
3.61
S
6
True Damage
3.63
S
6
8-bit
3.54
S
6
Punk
3.76
S
7
Thuật Sư
3.79
A
6
Vệ Binh
3.88
A
6
Đao Phủ
3.85
A
7
K/DA
3.91
A
1
Nhạc Trưởng
3.86
A
3
K/DA
3.93
A
2
Đao Phủ
3.96
A
1
Đột Phá
3.99
A
1
Biến Số
3.92
A
5
EDM
4.00
A
2
Emo
4.05
A
3
Thuật Sư
4.02
A
3
Fan Cứng
4.03
A
4
Tuyệt Sắc
4.00
A
5
Thuật Sư
4.09
B
4
Emo
4.09
B
2
Hộ Pháp
4.08
B
1
Hyperpop
4.11
B
2
True Damage
4.13
B
4
Punk
4.20
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
4
Liên Kích
4.19
B
3
Pentakill
4.18
B
2
Đấu Sĩ
4.16
B
3
Jazz
4.11
B
4
Fan Cứng
4.21
B
2
Cuồng Nhiệt
4.18
B
4
Đao Phủ
4.25
B
2
Liên Kích
4.23
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.16
B
2
Vệ Binh
4.27
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.27
C
5
Fan Cứng
4.27
C
2
Jazz
4.30
C
4
Vệ Binh
4.36
C
2
EDM
4.38
C
2
Tuyệt Sắc
4.39
C
5
Disco
4.39
C
5
Đồng Quê
4.45
C
4
8-bit
4.44
C
6
Siêu Quẩy
4.48
C
4
Đấu Sĩ
4.47
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.42
C
4
Siêu Quẩy
4.50
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.45
C
5
Pentakill
4.51
D
4
EDM
4.56
D
4
Cuồng Nhiệt
4.69
D
3
Heartsteel
4.81
D
2
8-bit
4.90
D
5
K/DA
4.88
D
2
Punk
5.00
D
3
EDM
4.99
D
3
Disco
5.07
D
3
Đồng Quê
5.08
D
4
True Damage
5.07
D
7
Heartsteel
5.04
D
4
Disco
5.40
D
5
Heartsteel
5.98